hút bể phốt tại thanh oai thông tắc cống quận lê chân 104 hút bể phốt huyện thủy nguyên thông tắc cống quận hồng bàng 102 thông tắc cống quận đồ sơn 99 thông tắc cống huyện an dương 106 Hút hầm cầu tại Lâm Đồng Thông cống nghẹt tại Rạch giá Hút bể phốt […]
VF 8 và VF 9 là 2 mẫu xe điện mới vừa được VinFast giới thiệu tại Triển lãm ô tô 2021, Los Angeles (Mỹ) và nhận được sự quan tâm của người tiêu dùng trong nước và quốc tế.
Dù được trang bị nhiều tính năng, công nghệ tương đồng nhưng VF 8 và VF 9 vẫn có những đặc điểm riêng về thiết kế, khả năng vận hành, công nghệ, phù hợp với đối tượng người dùng khác nhau.
VF 8 và VF 9 được VinFast giới thiệu tại Triển lãm ô tô 2021, Los Angeles (Mỹ)
Mục lục
1. So sánh kích thước giữa VinFast VF 8 và VF 9
VinFast VF 8 và VF 9 thuộc 2 phân khúc khác nhau nên kích thước của xe cũng có sự khác biệt. Cụ thể:
Mẫu xe | VF 8 | VF 9 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | 3.150 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.750 x 1.934 x 1.667 | 5.118 x 2.254 x 1.696 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 179 | 197
|
Như vậy, kích thước của VF 8 tương đương mẫu xe SUV cỡ trung hạng D còn VF 9 tương đương xe SUV cỡ lớn hạng E. Với kích thước “nhỉnh” hơn, VinFast VF 9 là phù hợp với gia đình đông thành viên.
Ngoài ra, với khoảng sáng gầm lớn hơn, VinFast VF 9 có ưu thế hơn khi di chuyển trên địa hình gồ ghề hay ngập nước.
2. So sánh ngoại thất của VinFast VF 8 và VF 9
Thiết kế của VF 8 và VF 9 đều là thành quả của sự hợp tác ăn ý giữa VinFast với studio danh tiếng đến từ Ý – Pininfarina. Cả hai mẫu xe đều có thiết kế hiện đại, tinh tế, có tính ứng dụng cao.
Ô tô điện hạng D cỡ trung – SUV 5 chỗ VinFast VF 8
Ô tô điện hạng E cỡ lớn – SUV 7 chỗ VinFast VF 9
Dải đèn LED tạo hình đôi cánh với điểm nhấn là logo chữ “V” đặc trưng. Nếu quan sát kỹ sẽ thấy dải đèn LED của VF 9 có phần cứng cáp, mạnh mẽ còn của VF 8 lại thanh mảnh, mềm mại hơn.
Dải đèn LED tạo hình đôi cánh và logo chữ “V” giúp VF 8 và VF 9 thu hút mọi ánh nhìn
VF 8 và VF 9 đều sở hữu các màu sắc thời thượng, gồm:
- Brahminy White
- Desat Silver
- Neptune Grey
- Jet Black
- VinFast Blue
- Sunset Orange
- Crimson Red
Ngoài ra, ô tô điện VinFast VF 9 có thêm một phiên bản màu sắc là Deep Ocean (xanh lá). Bảng màu đa dạng này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với sở thích, “gu” thẩm mỹ cá nhân.
Về ngoại thất, cả hai mẫu xe VinFast VF 8 và VF 9 đều được trang bị những tính năng hiện đại gồm:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn tự động bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu xa thông minh | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Tuy nhiên, 2 mẫu xe vẫn có một vài sự khác biệt về ngoại thất như:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Đèn pha | LED | LED Matrix |
Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu xa Đèn pha trên cao tự động | Không | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ (Eco) Chỉnh điện (Plus) | Chỉnh điện |
Hệ thống chiếu sáng của VF 9 được nâng cấp hơn với công nghệ LED Matrix cùng khả năng điều chỉnh chiếu xa và trên cao tự động, đảm bảo an toàn khi xe di chuyển vào ban đêm.
3. So sánh về nội thất VinFast VF 8 và VF 9
Điểm khác biệt lớn nhất giữa VinFast VF 8 và VF 9 chính là kích thước của khoang nội thất. Mặc dù vậy, tiện nghi nội thất được trang bị trên 2 mẫu xe có một số điểm tương đồng như:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Bơm nhiệt | Có | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 | Trên hộp để đồ trung tâm | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | |
Cổng kết nối USB Type-C | Có | |
Kết nối điện thoại | Có | |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu |
Tuy nhiên, vốn là 2 mẫu xe thuộc phân khúc khác nhau, nên nội thất của xe SUV hạng D VinFast VF 8 và SUV hạng E VF 9 có nhiều khác biệt, đặc biệt ở 2 phiên bản Eco và Plus. Cụ thể:
Mẫu xe/Phiên bản | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 | ||
Eco | Plus | Eco | Plus | |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da thật | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
Ghế phụ | Tích hợp sưởi | Tích hợp thông gió và sưởi | Tích hợp sưởi | Tích hợp thông gió và sưởi |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi | Không | Không | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng | Tự động, 3 vùng | |
Hệ thống loa | 8 loa | 10 loa | 13 loa | |
Cửa sổ trời | Không | Panoramic Sunroof (Chỉnh điện) | Không | Panoramic Glass Roof |
Như vậy, VF 9 có nhiều hơn 2 chỗ ngồi nên có khả năng chuyên chở tốt hơn VF 8. Ngoài ra, VinFast VF 9 Plus còn có thêm tùy chọn ghế cơ trưởng (ghế VIP) mang đến trải nghiệm ấn tượng, đẳng cấp cho người dùng.
Không gian nội thất của ô tô điện VF 8 (bên trái) và VF 9 (bên phải ảnh)
Nhìn chung, so sánh VF 8 và VF 9 cho thấy cả 2 mẫu xe điện đều được trang bị đầy đủ nội thất tiện nghi và hiện đại, mang đến cảm giác thoải mái cho người dùng. Tuy nhiên, nếu khách hàng muốn trải nghiệm sự khác biệt với những tiện nghi đẳng cấp thì VF 9 Plus là lựa chọn lý tưởng.
4. So sánh động cơ và khả năng vận hành của xe VinFast VF 8 và VF 9
VF 8 và VF 9 đều được trang bị động cơ điện 2 Motor loại 150kW với tốc độ tối đa duy trì trong 1 phút trên 200km/h. Ngoài ra, cả 2 mẫu xe điện đều sử dụng hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian AWD giúp tối ưu lực kéo khi chạy đường trường, đảm bảo khả năng bám đường, an toàn khi vào cua, tăng tốc hay di chuyển trên đường trơn trượt.
Loại xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Động cơ | 2 Motor (Loại 150kW) | |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) | >200 | 200 |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Tuy nhiên, khả năng vận hành của VF 8 và VF 9 có sự khác biệt, đồng thời mỗi phiên bản của từng dòng xe cũng khác nhau.
Loại xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Công suất tối đa (kW) | 260 (Eco) – 300 (Plus) | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 (Eco) – 620 (Plus) | 620 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) (Mục tiêu dự kiến) | 5,9 (Eco) – <5,5 (Plus) | 7,5 |
VinFast VF 8 và VF 9 được trang bị hệ thống pin với quãng đường đi được sau mỗi lần sạc và thời gian sạc khác nhau:
Mẫu xe | VinFast VF 8 | VinFast VF 9 |
Quãng đường đi được sau mỗi lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn Châu Âu WLTP (Mục tiêu dự kiến) | Eco: 420km Plus:400 km | Eco: 438km Plus: 423 km |
Thời gian sạc pin siêu nhanh (10 – 70%) | ≤24 phút
| 26 phút
|
Như vậy, VF 9 được trang bị 2 phiên bản pin có phạm vi hoạt động dài hơn VF 8. Tuy nhiên, pin VF 8 lại có thời gian sạc nhanh hơn.
5. So sánh các tính năng an toàn – an ninh trên xe VinFast VF 8 và VF 9
VinFast VF 8 và VF 9 đều có thiết kế dự kiến đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao của ASEAN NCAP, EURO NCAP và NHTSA với hàng loạt tính năng an toàn vượt trội gồm:
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp trực tiếp dTPMS;
- Hệ thống 11 túi khí, bao gồm:
- 2 túi khí trước lái và hành khách phía trước;
- 2 túi khí rèm;
- 2 túi khí bên hông hàng ghế trước;
- 2 túi khí bên hông hàng ghế sau;
- 2 túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước;
- 1 túi khí trung tâm hàng ghế trước;
- Tự động gọi cứu hộ/cấp cứu trong trường hợp khẩn cấp;
- Giám sát và cảnh báo xâm nhập xe trái phép;
- Tự động chẩn đoán lỗi trên xe;
- Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe như mức pin, mức nước làm mát,…
VinFast VF 8 và VF 9 đều được thiết kế với mục tiêu dự kiến đạt các tiêu chuẩn an toàn hàng đầu
6. Công nghệ thông minh trên VinFast VF 8 và VF 9
VF 8 và VF 9 đều được ứng dụng các công nghệ tiên tiến trên thế giới nên sử hữu hàng loạt tiện ích, tính năng thông minh vượt trội, bao gồm:
- Hệ thống trợ lái ưu việt ADAS: mang đến trải nghiệm lái an toàn, thuận tiện hơn với các tính năng hỗ trợ người điều khiển như:
- Hỗ trợ di chuyển trong điều kiện giao thông ùn tắc;
- Hỗ trợ lái trên đường cao tốc;
- Hỗ trợ đỗ xe toàn phần (người lái ngồi trong xe) và tự đỗ (người lái giám sát ngoài xe);
- Triệu tập xe thông minh;
- Cảnh báo lệch làn đường, tự động giữ làn khẩn cấp;
- Giám sát hành trình thích ứng;
- Điều chỉnh tốc độ thông minh;
- Cảnh báo va chạm phía trước và giao thông phía sau,…
- Các dịch vụ thông minh Smart Service: giúp nâng cao trải nghiệm người dùng với các tiện ích và dịch vụ thông minh, bao gồm:
- Trợ lý ảo có khả năng nhận diện giọng nói với độ chính xác cao đến 98%;
- Điều khiển xe thông minh qua giọng nói, màn hình trên xe hoặc điều khiển từ xa qua ứng dụng VinFast;
- Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ thông qua việc đồng bộ và quản lý tài khoản;
- Tính năng thông minh liên quan tới pin và trạm sạc như: đặt và hủy lịch hẹn, sạc và thu phí tự động;
- Điều hướng – dẫn đường thông minh bằng tiện ích tìm kiếm, chia sẻ vị trí trên bản đồ và thiết lập hành trình tối ưu;
- Hỗ trợ người lái đặt/hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc, thu phí tự động;
- Mua sắm trực tuyến: thực hiện thao tác mua sắm hàng hóa, đặt vé máy bay, đồ ăn,… ngay trên màn hình cảm ứng trung tâm;
- Nhận các thông báo chương trình khuyến mại, ưu đãi, sự kiện;
- Tiện ích giải trí gia đình như giải trí bằng âm thanh (nghe nhạc, radio, podcast, sách audio), trò chơi điện tử,… tích hợp trên màn hình cảm ứng hoặc đồng bộ với điện thoại di động;
- Tiện ích văn phòng: Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói;
- Cập nhật phần mềm từ xa FOTA (miễn phí), SOTA (trả phí);
Xe điện VinFast mang đến nhiều trải nghiệm thú vị cho cả gia đình
7. Giá xe VinFast VF 8 và VF 9
Mức giá bán xe VinFast VF 8 và VF 9 khác nhau ở các phiên bản, cụ thể:
Loại xe | VF 8 | VF 9 | ||
Eco | Plus | Eco | Plus | |
Giá bán (VNĐ) | ● 1.109.000.000 | ● 1.289.000.000 | ● 1.508.000.000 | ● 1.636.000.000 |
*Ghi chú: Giá bán trên là giá bán tại thị trường Việt Nam, đã bao gồm VAT, chưa bao gồm các gói tùy chọn ADAS, Smart Service và pin. Ngoài ra, với khách hàng lựa chọn tùy chọn ghế cơ trưởng, giá xe VinFast VF 9 Plus sẽ cộng thêm 32,23 triệu đồng (đã bao gồm VAT).
Từ ngày 1/9/2022, giá xe VinFast VF 9 được áp dụng như sau:
- VF 9 Eco: Giá xe không bao gồm pin (Khách hàng thuê pin) 1.491.000.000 VNĐ; Giá xe bao gồm pin (Khách hàng mua đứt pin): 1.970.000.000 VNĐ
- VF 9 Plus: Giá xe không bao gồm pin (KH thuê pin): 1.685.000.000 VNĐ; Giá xe bao gồm pin (KH mua đứt pin): 2.178.000.000 VNĐ
* Mức giá bán này đã bao gồm VAT, chưa bao gồm tùy chọn Ghế cơ trưởng cho xe VF 9 Plus.
Đối với các khách hàng đã ký hợp đồng đặt cọc VF 9 trước ngày 01/09/2022, khách hàng được giữ nguyên giá xe và chính sách bán hàng tại thời điểm đặt cọc.
Còn đối với xe VinFast VF 8, từ ngày 26/10/2022, giá pin của VF 8 chính thức giảm 50 triệu đồng, từ 384.000.000 VNĐ xuống 330.000.000 VNĐ. Theo đó, giá xe VF 8 cũng được điều chỉnh như sau:
- VF 8 Eco: Giá xe không bao gồm pin: 1.109.000.000 VNĐ; Giá xe bao gồm pin: 1.439.000.000 VNĐ
- VF 8 Plus: Giá xe không bao gồm pin: 1.289.000.000 VNĐ; Giá xe bao gồm pin: 1.619.000.000 VNĐ
* Mức giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm gói ADAS và Smart Service
Đối với các khách hàng đã ký hợp đồng đặt cọc VF 8 trước ngày 01/09/2022, khách hàng được giữ nguyên giá xe và chính sách bán hàng tại thời điểm đặt cọc.
Giá bán các phiên bản của VF 8 và VF 9 khác nhau tùy thuộc vào khả năng vận hành, tính năng và tiện ích được trang bị trên xe. Khách hàng có thể căn cứ vào việc so sánh VF 8 và VF 9 để lựa chọn mẫu xe, phiên bản phù hợp nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mình.
Hãy đặt cọc VF 8 và VF 9 ngay hôm nay để sở hữu mẫu SUV điện thông minh và trải nghiệm những tiện ích vượt trội được trang bị trên dòng xe điện của VinFast Vietnam. Bên cạnh đó, khách hàng có thể đặt cọc VF 5 Plus để được hưởng các ưu đãi từ VinFast.
Để có thêm thông tin hoặc cần hỗ trợ tư vấn về sản phẩm của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Tổng đài tư vấn: 1900 23 23 89.
Email chăm sóc khách hàng: support.vn@vinfastauto.com